Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bạt tai
[bạt tai]
|
to give somebody a thick ear ; to box somebody's ears; to slap somebody's face; to cuff; to smack